Page 179 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 179

26    (Tiếp theo) Tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %

                                                                             2011       2012        2013        2014       2015        2016


                             Dịch vụ                                       7.139.634   9.073.698   9.043.673   9.815.015   12.252.687   10.520.531
                              Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                              và xe có động cơ khác                        1.868.387   2.101.899   2.282.548   2.010.235   3.855.452   3.259.756

                              Vận tải, kho bãi                             3.055.567   4.150.197   3.445.284   4.299.465   4.102.808   4.410.525
                              Dịch vụ lưu trú và ăn uống                    169.910     267.357     277.143    354.593     339.768     401.144
                              Thông tin và truyền thông                      45.521      36.297      33.348     39.330      49.397      50.696
                              Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm      1.702       1.493      1.219        720         374       1.253
                        127
                              Hoạt động kinh doanh bất động sản            1.712.955   2.192.456   2.735.483   2.815.974   3.416.779   1.746.543
                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ    43.753      96.878      55.648     95.175     170.728     213.306
                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ         55.716      31.823      51.263     37.971      49.888     127.730

                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
                              quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc   8.820
                              Giáo dục và đào tạo                            27.583      52.378      32.820     20.748      98.841      90.628
                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội             108.626      94.928      84.175     85.541     115.066     106.386

                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí               34.576      23.750      36.196     47.033      29.507      78.174
                              Hoạt động dịch vụ khác                          6.518      24.242      8.546       8.230      24.079      34.390
   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183   184