Page 193 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 193

28    (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                                                                                   BQ                  Chỉ số phát triển
                                                                          2019        2020       mười năm   BQ mười năm    BQ 5 năm (2016-2020)
                                                                                                (2011-2020)   (2011-2020)   so với BQ 5 năm (2011-2015)


                             TỔNG SỐ                                       197         211         172        105,80            123,70
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước                864         995         621        110,94            169,71
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước     1.845        2.135       1.349       108,78            163,28
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước          173         200         146        108,01            129,29
                              Khu vực doanh nghiệp FDI                     166         160         135        110,53            151,49
                        134
                             Phân theo ngành kinh tế
                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản         1.721        2.011       1.448       107,43            150,25
                             Công nghiệp và xây dựng                       157         164         126        106,89            140,00
                             Công nghiệp                                   164         161         138        104,43            128,81

                              Khai khoáng                                   49          28         963         79,98              2,16
                              Công nghiệp chế biến, chế tạo                156         154         128        105,51            135,85
                              Sản xuất và phân phối điện                    79         139         323         83,65             18,56
                              Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải     901         908         727        107,95            132,01
                             Xây dựng                                      106         190          74        121,07            219,48
   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198