Page 192 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 192

28  (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %

    2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018
 Dịch vụ   191   258   230   278   345   271   224   266

 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
 xe máy và xe có động cơ khác   102   124   118   124   232   161   62   186
 Vận tải, kho bãi   438   607   543   700   596   643   618   547

 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   172   285   199   265   277   276   346   383
 Thông tin và truyền thông   180   428   105   145   189   186   255   221
 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   36   40   12   26   25   3   29   14
 133
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   267   603   694   681   2.032   317   560   572
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   25   50   33   46   92   51   36   74
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   84   65   61   40   31   64   57   37
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
 chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
 quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc   27
 Giáo dục và đào tạo   54   183     97     94     661     381     158     90

 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   346   314   272   200   205   192   144   146
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   178   113   166   225   199   298   211   81
 Hoạt động dịch vụ khác   38   129   71   46   251   164   253   232
   187   188   189   190   191   192   193   194   195   196   197