Page 196 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 196

28  (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %
               BQ                 Chỉ số phát triển
 2019   2020   mười năm   BQ mười năm   BQ 5 năm (2016-2020)
            (2011-2020)   (2011-2020)   so với BQ 5 năm (2011-2015)

 Dịch vụ   281   369   271   107,59        108,37
 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
 xe máy và xe có động cơ khác   182   210   150   108,35   114,43
 Vận tải, kho bãi   664   816   617   107,16   114,01
 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   471   627   330   115,46   175,54
 Thông tin và truyền thông   209   160   208   98,70   98,47

 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   11   11   21   87,66   48,92
 135
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   456   1.461   764   120,79   78,70
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   80   112   60   118,13   143,50
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   27   41   51   92,34   80,43
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-
 xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
 đảm bảo xã hội bắt buộc
 Giáo dục và đào tạo   142     162     202     112,98     85,67
 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   139   152   211   91,27   57,82
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   135   650   226   115,48   156,07
 Hoạt động dịch vụ khác   166   101   145   111,47   171,21
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201