Page 197 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 197

29    Trang bị tài sản cố định bình quân một lao động của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                                                                                                                Chỉ số phát triển
                                                                                                                         BQ
                                                                                                                        mười    BQ    BQ 5 năm
                                               2011   2012    2013   2014   2015    2016   2017   2018   2019    2020   năm     mười   (2016-2020)
                                                                                                                       (2011-   năm     so với
                                                                                                                        2020)   (2011-  BQ 5 năm
                                                                                                                               2020)   (2011-2015)

                             TỔNG SỐ           127     149    143    160     189    180    174     188    197    211    172    105,80   123,70

                             Thành phố Nam Định   136   146   128    142     168    159    158     175    181    191    158    103,85   120,00
                             Huyện Mỹ Lộc       64      84     88     89     102    109    114     133    149    338    127    120,31   197,42
                        136
                             Huyện Vụ Bản      113     161    239    345     412    386    354     340    372    395    312    114,92   145,43
                             Huyện Ý Yên        81     110    110     99     132    153    146     153    194    216    139    111,51   162,03

                             Huyện Nghĩa Hưng   92     113    113    105     104    105    137     133    129    128    116    103,74   119,92
                             Huyện Nam Trực    107     156    151    152     164    155    149     176    178    189    158    106,53   116,03

                             Huyện Trực Ninh   176     224    235    247     222    165    141     144    142    147    184    98,02    66,94
                             Huyện Xuân Trường   118   152    175    205     214    179    186     253    323    279    208    110,03   141,20

                             Huyện Giao Thủy    69      85    111    150     255    262    213     243    239    207    183    112,98   173,73
                             Huyện Hải Hậu     195     234    252    326     350    269    226     210    199    240    250    102,33   84,30
   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202