Page 229 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 229

35    Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh có lãi
                                   theo huyện, thành phố

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                         BQ      BQ      BQ
                                                                                                                        5 năm   5 năm  mười năm
                                               2011   2012    2013   2014   2015    2016   2017   2018   2019    2020
                                                                                                                        (2011-  (2016-  (2011-
                                                                                                                        2015)   2020)   2020)

                             TỔNG SỐ           70,63   69,08   68,08   66,07   65,53   66,63   60,29   58,08   54,09   52,70   67,88   58,36   63,12

                             Thành phố Nam Định   78,95   76,01   76,62   75,13   74,63   75,13   73,86   65,57   61,38   55,28   76,27   66,24   71,26

                             Huyện Mỹ Lộc      70,18   60,00   62,50   64,52   63,16   57,95   57,40   57,14   58,33   48,00   64,07   55,76   59,92

                             Huyện Vụ Bản      81,40   82,50   73,86   77,53   69,88   63,27   58,22   52,17   44,95   54,71   77,03   54,66   65,85
                        152
                             Huyện Ý Yên       81,35   83,02   74,71   82,01   72,64   66,73   53,50   60,59   53,39   61,77   78,75   59,20   68,97

                             Huyện Nghĩa Hưng   70,45   71,08   71,70   73,81   71,17   61,09   56,88   54,51   46,45   43,14   71,64   52,41   62,03

                             Huyện Nam Trực    85,43   87,50   85,57   84,87   75,00   81,50   73,43   68,50   67,79   66,25   83,67   71,49   77,58

                             Huyện Trực Ninh   57,79   59,33   48,02   48,02   45,45   44,76   44,05   46,03   37,33   37,93   51,72   42,02   46,87
                             Huyện Xuân Trường   75,00   68,38   69,23   77,14   71,40   62,32   58,01   52,26   53,76   54,55   72,23   56,18   64,21

                             Huyện Giao Thủy   80,43   80,00   83,08   85,07   84,62   80,79   72,29   61,69   52,59   56,48   82,64   64,77   73,70

                             Huyện Hải Hậu     59,45   56,38   48,19   54,55   48,72   34,15   32,05   29,02   29,50   29,44   53,46   30,83   42,15
   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233   234