Page 227 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 227

34    (Tiếp theo) Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh có lãi
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                             2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020          năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                             2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                              Hoạt động kinh doanh bất động sản   66,67  61,54   61,54  78,57   66,67   60,87  65,63   67,74   54,55   50,98   67,00   59,95  63,48

                              Hoạt động chuyên môn, khoa học
                              và công nghệ                   65,71  73,87   73,87  66,97   74,00   70,39  63,35   60,99   60,00   58,10   70,88   62,57  66,73

                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   75,86  68,97   68,97  75,00   77,42   63,64  54,22   57,50   49,47   41,18   73,24   53,20  63,22
                        151
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                              chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
                              an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                              bắt buộc                      100,00



                              Giáo dục và đào tạo            60,00  77,  78   77,  78  88,89   75,  00   57,  14  29,41   28,  95   20,  75   22,  92   75,  89   31,  83  53,86

                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   60,00  72,73   72,73  54,55   83,33   53,33  45,83   40,74   39,29   40,00   68,67   43,84  56,25
                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   79,17  81,82   81,82  80,00   82,86   89,58  76,79   74,55   56,06   9,52   81,13   61,30  71,22
                              Hoạt động dịch vụ khác         47,06  66,67   66,67  100,00  71,43   72,22  76,19   75,00   56,67   50,00   70,37   66,02  68,19
   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231   232