Page 224 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 224

34  Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh có lãi
 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                Đơn vị tính: %

                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 TỔNG SỐ   70,63   69,08   68,08   66,07   65,53   66,63   60,29  58,08   54,09   52,70  67,88   58,36  63,12
 Phân theo loại hình doanh nghiệp

 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   85,00     83,33     83,33     85,00     81,08     83,33     87,10    83,87     82,14     67,86    83,55     80,86    82,20
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
 149
 nhà nước   88,24   88,24   94,12   94,12   94,12   92,86   92,86  92,31   91,67   83,33  91,77   90,61  91,19
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   70,46   69,06   68,08   65,99   65,67   66,78   60,34  58,02   54,02   52,62  67,85   58,36  63,10

 Khu vực doanh nghiệp FDI   65,00   46,67   46,67   51,43   44,00   44,44   42,37  51,43   49,37   53,13  50,75   48,15  49,45
 Phân theo ngành kinh tế

 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   86,21     64,71     64,71     74,42     41,18     41,67     35,90    32,94     41,41     31,71    66,25     36,73    51,49
 Công nghiệp và xây dựng   71,30   67,81   65,65   66,36   63,12   66,92   60,32  59,20   55,59   56,40  66,85   59,69  63,27

 Công nghiệp   68,40   65,45   62,31   61,27   59,37   65,94   59,07  58,32   55,67   55,40  63,36   58,88  61,12
 Khai khoáng   50,00   0,00   0,00   0,00  100,00  100,00  16,67   66,67  41,67
   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228   229