Page 228 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 228

34  (Tiếp theo) Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh có lãi
 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                Đơn vị tính: %

                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 Hoạt động kinh doanh bất động sản   66,67  61,54   61,54  78,57   66,67   60,87  65,63   67,74   54,55   50,98   67,00   59,95  63,48

 Hoạt động chuyên môn, khoa học
 và công nghệ   65,71  73,87   73,87  66,97   74,00   70,39  63,35   60,99   60,00   58,10   70,88   62,57  66,73

 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   75,86  68,97   68,97  75,00   77,42   63,64  54,22   57,50   49,47   41,18   73,24   53,20  63,22
 151
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
 chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
 an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
 bắt buộc   100,00



 Giáo dục và đào tạo   60,00  77,  78   77,  78  88,89   75,  00   57,  14  29,41   28,  95   20,  75   22,  92   75,  89   31,  83  53,86

 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   60,00  72,73   72,73  54,55   83,33   53,33  45,83   40,74   39,29   40,00   68,67   43,84  56,25
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   79,17  81,82   81,82  80,00   82,86   89,58  76,79   74,55   56,06   9,52   81,13   61,30  71,22
 Hoạt động dịch vụ khác   47,06  66,67   66,67  100,00  71,43   72,22  76,19   75,00   56,67   50,00   70,37   66,02  68,19
   223   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233