Page 230 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 230
35 Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh có lãi
theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: %
BQ BQ BQ
5 năm 5 năm mười năm
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
(2011- (2016- (2011-
2015) 2020) 2020)
TỔNG SỐ 70,63 69,08 68,08 66,07 65,53 66,63 60,29 58,08 54,09 52,70 67,88 58,36 63,12
Thành phố Nam Định 78,95 76,01 76,62 75,13 74,63 75,13 73,86 65,57 61,38 55,28 76,27 66,24 71,26
Huyện Mỹ Lộc 70,18 60,00 62,50 64,52 63,16 57,95 57,40 57,14 58,33 48,00 64,07 55,76 59,92
Huyện Vụ Bản 81,40 82,50 73,86 77,53 69,88 63,27 58,22 52,17 44,95 54,71 77,03 54,66 65,85
152
Huyện Ý Yên 81,35 83,02 74,71 82,01 72,64 66,73 53,50 60,59 53,39 61,77 78,75 59,20 68,97
Huyện Nghĩa Hưng 70,45 71,08 71,70 73,81 71,17 61,09 56,88 54,51 46,45 43,14 71,64 52,41 62,03
Huyện Nam Trực 85,43 87,50 85,57 84,87 75,00 81,50 73,43 68,50 67,79 66,25 83,67 71,49 77,58
Huyện Trực Ninh 57,79 59,33 48,02 48,02 45,45 44,76 44,05 46,03 37,33 37,93 51,72 42,02 46,87
Huyện Xuân Trường 75,00 68,38 69,23 77,14 71,40 62,32 58,01 52,26 53,76 54,55 72,23 56,18 64,21
Huyện Giao Thủy 80,43 80,00 83,08 85,07 84,62 80,79 72,29 61,69 52,59 56,48 82,64 64,77 73,70
Huyện Hải Hậu 59,45 56,38 48,19 54,55 48,72 34,15 32,05 29,02 29,50 29,44 53,46 30,83 42,15