Page 231 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 231

36    Tỷ lệ doanh nghiệp kinh doanh lỗ
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                            2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020           năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                             2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                             TỔNG SỐ                        22,78   22,50   22,50  23,19   24,65   31,34   32,12   35,06  33,09   33,94  23,12   33,11  28,12
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp

                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước   12,50     16,67     16,67    15,00     18,92     16,67     12,90     16,13    17,86     32,14    15,95     19,14    17,55
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
                        153
                              nhà nước                      5,88   5,88   5,88   5,88   5,88   7,14   7,14   7,69   8,33   16,67   5,88   9,39   7,64
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   22,88   22,27   22,27  23,01   24,22   31,14   32,11   34,99  32,96   33,82  22,93   33,00  27,97

                              Khu vực doanh nghiệp FDI      30,00   53,33   53,33  48,57   56,00   55,56   42,37   48,57  48,10   41,67  48,25   47,25  47,75
                             Phân theo ngành kinh tế

                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   0,00     20,59     20,59    16,28     49,02     50,00     48,72     48,24    35,35     45,12    21,30     45,49    33,39
                             Công nghiệp và xây dựng        18,26   26,03   25,61  21,88   25,43   31,11   32,09   34,51  32,81   30,75  23,44   32,25  27,85

                             Công nghiệp                    18,49   28,33   27,80  24,51   27,15   32,13   33,89   36,15  33,83   31,19  25,26   33,44  29,35
                              Khai khoáng                   50,00  100,00  100,00                        100,00   0,00   0,00  83,33   33,33  58,33
   226   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236