Page 121 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 121
47 Sản lượng một số cây lâu năm
Cam Nhãn Vải
Tấn
2011 3.619 4.172 1.408
2012 3.629 4.312 1.493
2013 3.671 4.660 1.539
2014 3.438 4.815 1.506
2015 3.237 5.015 1.514
2016 3.116 4.945 1.494
2017 3.020 3.808 1.144
2018 2.894 4.540 1.369
2019 2.750 3.689 1.164
2020 2.503 4.482 1.286
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
2011 103,11 108,99 118,12
2012 100,28 103,36 106,04
2013 101,16 108,07 103,08
2014 93,65 103,33 97,86
2015 94,15 104,15 100,53
2016 96,26 98,60 98,68
2017 96,92 77,01 76,57
2018 95,83 119,22 119,67
2019 95,02 81,26 85,03
2020 91,02 121,50 110,48
121