Page 124 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 124
50 Hiện trạng rừng, trồng rừng và sản lượng gỗ
Tổng diện tích rừng Diện tích rừng trồng Sản lượng
3
(Ha) mới tập trung (Ha) gỗ (M )
2011 3.679 171 7.550
2012 3.550 138 7.789
2013 3.534 66 7.850
2014 3.124 47 7.799
2015 2.882 124 7.302
2016 2.790 146 6.920
2017 2.917 50 5.094
2018 2.975 19 4.587
2019 3.063 42 4.455
2020 3.022 43 4.462
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
2011 101,53 53,27 100,52
2012 96,48 80,70 103,17
2013 99,56 47,83 100,78
2014 88,40 71,21 99,35
2015 92,25 263,83 93,63
2016 96,80 117,74 94,77
2017 104,56 34,25 73,61
2018 101,99 38,00 90,05
2019 102,96 221,05 97,12
2020 98,66 102,38 100,16
124