Page 136 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 136
60 Số lao động sản xuất công nghiệp
phân theo loại hình kinh tế
Chia ra
Tổng số Kinh tế có
Nhà nước Tập thể Tư nhân Cá thể
vốn ĐTNN
Người
2011 158.948 7.230 1.235 56.390 81.023 13.070
2012 151.097 9.693 1.050 48.446 75.753 16.155
2013 147.049 7.311 930 47.128 71.737 19.943
2014 161.133 7.553 958 55.555 72.851 24.216
2015 167.276 7.321 934 53.668 72.806 32.547
2016 181.191 6.493 790 60.200 74.173 39.535
2017 196.330 5.875 479 63.409 72.832 53.735
2018 211.559 6.797 365 61.569 73.492 69.336
2019 220.566 6.221 261 62.639 72.489 78.956
2020 220.684 6.515 341 64.916 67.620 81.292
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
2011 110,01 105,00 123,13 125,12 102,94 101,92
2012 95,06 134,07 85,02 85,91 93,50 123,60
2013 97,32 75,43 88,57 97,28 94,70 123,45
2014 109,58 103,31 103,01 117,88 101,55 121,43
2015 103,81 96,93 97,49 96,60 99,94 134,40
2016 108,32 88,69 84,58 112,17 101,88 121,47
2017 108,36 90,48 60,63 105,33 98,19 135,92
2018 107,76 115,69 76,20 97,10 100,91 129,03
2019 104,26 91,53 71,51 101,74 98,64 113,87
2020 100,05 104,73 130,65 103,64 93,28 102,96
136