Page 137 - Kinh tế xã hội tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 137
61 Chỉ số sản xuất công nghiệp
phân theo ngành công nghiệp
Đơn vị tính: %
Chia ra
Cung cấp
Sản xuất và
Tổng số Công nghiệp phân phối nước, hoạt
Khai khoáng chế biến, điện, khí động QL và
chế tạo xử lý rác
đốt,…
thải,…
2011 108,95 105,03 108,90 109,86 109,86
2012 109,16 74,88 109,40 107,73 108,61
2013 109,37 72,32 109,50 109,03 110,35
2014 108,90 70,20 108,50 114,43 107,81
2015 109,00 67,03 109,54 105,47 108,51
2016 109,12 68,60 109,93 102,90 102,49
2017 109,16 89,02 109,41 111,54 109,61
2018 111,18 79,37 111,25 113,69 106,92
2019 113,25 55,55 113,76 113,77 110,13
2020 107,47 55,98 107,67 102,12 102,25
137