Page 107 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 107
Một số chỉ tiêu cơ bản của cơ sở SXKD cá thể phi nông,
41
lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Số Số Doanh thu Nguồn vốn Nguyên giá
cơ sở lao động (Triệu đồng) (Triệu đồng) TSCĐ
(Cơ sở) (Người) (Triệu đồng)
TỔNG SỐ 101.630 189.337 84.378.494 34.687.481 18.461.953
Khai khoáng 636 1.091 64.660 41.209 32.837
Khai khoáng khác 636 1.091 64.660 41.209 32.837
Công nghiệp chế biến, chế tạo 30.428 72.463 33.839.995 11.419.558 5.634.659
Sản xuất chế biến thực phẩm 5.488 9.664 2.473.091 938.824 578.868
Sản xuất đồ uống 2.189 3.498 479.699 249.582 152.140
Dệt 1.033 2.297 510.327 228.697 140.309
Sản xuất trang phục 2.972 11.633 3.490.840 1.051.331 617.375
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 42 291 89.586 49.918 37.405
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ,
tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế);
sản xuất sản phẩm 5.828 11.071 2.913.555 1.289.084 605.884
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 363 765 142.655 66.424 41.683
In, sao chép bản ghi các loại 127 258 84.948 54.200 36.128
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 49 162 81.698 23.357 14.349
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 27 156 49.848 20.477 12.470
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại
khác 619 1.756 1.026.272 289.208 145.963
Sản xuất kim loại 166 605 597.311 72.630 40.521
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị) 4.904 12.061 9.672.521 2.388.151 1.197.685
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
và sản phẩm quang học 4 15 23.292 1.150 711
Sản xuất thiết bị điện 13 29 15.376 3.590 1.213
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu 89 494 436.438 109.975 63.538
Sản xuất xe có động cơ 3 4 1.584 713 508
Sản xuất phương tiện vận tải khác 129 647 461.921 131.985 68.221
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 6.027 15.961 10.935.240 4.317.323 1.807.665
107