Page 203 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 203

(Tiếp theo) Diện tích cây lương thực có hạt
                      35
                            phân theo huyện, thành phố
                                                                                         Đơn vị tính: Ha

                                                   2017       2018       2019       2020       2021

                      TỔNG SỐ                    155.921    153.350    150.642    148.657    147.815

                      Thành phố Nam Định           1.570      1.479      1.333      1.246      1.179

                      Huyện Mỹ Lộc                 6.980      6.920      6.739      6.503      6.357

                      Huyện Vụ Bản                17.362     17.087     16.966     16.773     16.650

                      Huyện Ý Yên                 27.595     27.283     26.556     26.261     26.287

                      Huyện Nghĩa Hưng            21.083     20.929     20.789     20.723     20.619

                      Huyện Nam Trực              17.384     17.023     16.308     15.525     15.387

                      Huyện Trực Ninh             15.659     14.669     14.460     14.504     14.418

                      Huyện Xuân Trường           11.522     11.437     11.190     11.048     11.111

                      Huyện Giao Thủy             15.185     15.097     15.044     14.871     14.867

                      Huyện Hải Hậu               21.581     21.426     21.257     21.203     20.940






























                                                           189
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208