Page 207 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 207

(Tiếp theo) Sản lượng lương thực có hạt
                      37
                            phân theo huyện, thành phố
                                                                                        Đơn vị tính: Tấn

                                                   2007       2008       2009       2010       2011

                      TỔNG SỐ                    948.855    948.172    906.913    972.440    952.703
                      Thành phố Nam Định           7.166      9.288      8.136      8.673      7.764
                      Huyện Mỹ Lộc                36.614     40.649     36.493     38.288     36.865
                      Huyện Vụ Bản                86.916     90.498     86.105     93.829     95.589

                      Huyện Ý Yên                142.368    144.525    144.346    145.944    146.498
                      Huyện Nghĩa Hưng           143.913    139.160    136.822    146.652    139.330
                      Huyện Nam Trực             101.963    104.702    107.937    111.026    108.461
                      Huyện Trực Ninh            103.427    100.267     99.371    101.934    101.433

                      Huyện Xuân Trường           78.568     75.895     70.865     77.116     75.884
                      Huyện Giao Thủy            105.805    103.366     84.156    105.109    103.257
                      Huyện Hải Hậu              142.115    139.822    132.682    143.869    137.622


                            (Tiếp theo) Diện tích cây lương thực có hạt
                      37
                            phân theo huyện, thành phố

                                                                                        Đơn vị tính: Tấn
                                                   2012       2013       2014       2015       2016

                      TỔNG SỐ                    953.666    932.372    956.246    954.840    943.789

                      Thành phố Nam Định           7.619      7.527      7.639      7.519      7.310
                      Huyện Mỹ Lộc                37.319     35.342     37.887     37.648     38.116
                      Huyện Vụ Bản                99.827     91.557     96.791     97.261     96.828
                      Huyện Ý Yên                150.255    147.297    156.021    157.898    154.844
                      Huyện Nghĩa Hưng           137.121    135.616    139.175    138.173    135.432

                      Huyện Nam Trực             108.244    107.472    108.815    108.693    107.199
                      Huyện Trực Ninh            101.724    101.036    101.165    100.626     99.068
                      Huyện Xuân Trường           74.761     73.000     73.417     72.977     71.620
                      Huyện Giao Thủy            101.296     99.427     98.368     97.631     97.459
                      Huyện Hải Hậu              135.500    134.098    136.968    136.414    135.913



                                                           193
   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212