Page 222 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 222
Sản phẩm lâm nghiệp chủ yếu
44
1997 1998 1999 2000 2001
Diện tích trồng rừng tập trung (Ha) 1.130 874 490 533 283
Trồng cây phân tán (Nghìn cây) 984 1148 915 1.054 1.282
Diện tích rừng được chăm sóc (Ha) 380 412 406 479 508
3
Sản lượng gỗ khai thác (m ) 20.770 17.650 14.009 11.161 9.276
Sản lượng củi khai thác (Ste) 31.832 27.320 20.198 13.660 11.509
Số lượng tre, nứa, luồng (Nghìn cây) 1.845 1.775 1.591 1.950 2.144
(Tiếp theo) Sản phẩm lâm nghiệp chủ yếu
44
2002 2003 2004 2005 2006
Diện tích trồng rừng tập trung (Ha) 88 153 110 154 121
Trồng cây phân tán (Nghìn cây) 1.184 1.103 2.267 2.233 2.051
Diện tích rừng được chăm sóc (Ha) 510 698 651 750 508
3
Sản lượng gỗ khai thác (m ) 7.898 6.813 6.755 6.967 6.757
Sản lượng củi khai thác (Ste) 11.577 12.410 12.404 14.193 13.573
Số lượng tre, nứa, luồng (Nghìn cây) 2.681 2.699 2.686 2.635 2.311
208