Page 235 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 235

(Tiếp theo) Số cơ sở sản xuất công nghiệp
                      47
                            tại thời điểm 31/12 hằng năm phân theo loại hình kinh tế
                            và phân theo ngành công nghiệp
                                                                                      Đơn vị tính: Cơ sở

                                                       2007      2008      2009      2010      2011

                      TỔNG SỐ                        33.624    34.974    34.194    35.131     34.476

                      Phân theo loại hình kinh tế

                        Nhà nước                        17         12        11        12        12

                          Trung ương quản lý            12         8          8         9         9

                          Địa phương quản lý             5         4          3         3         3

                        Ngoài Nhà nước               33.599    34.952    34.171    35.105     34.450
                          Tập thể                       49         46        45        40        43

                          Tư nhân                      555        701       760       769       961

                          Cá thể                     32.995    34.205    33.366    34.296     33.446

                        Khu vực có vốn ĐTNN              8         10        12        14        14


                      Phân theo ngành công nghiệp
                        Khai khoáng                   7.131     7.447     7.305     7.097      6.582

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo   26.475  27.455   26.815    27.919     27.776

                        Sản xuất và phân phối điện, khí
                        đốt, nước nóng, hơi nước và
                        điều hòa không khí               5         51        51        45        46

                        Cung cấp nước; hoạt động
                        quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải                       13         21        23        70        72








                                                           221
   230   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240