Page 236 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 236

(Tiếp theo) Số cơ sở sản xuất công nghiệp
                      47
                            tại thời điểm 31/12 hằng năm phân theo loại hình kinh tế
                            và phân theo ngành công nghiệp
                                                                                      Đơn vị tính: Cơ sở

                                                       2012      2013      2014      2015      2016

                      TỔNG SỐ                        35.672    35.745    34.370    35.458     35.918

                      Phân theo loại hình kinh tế

                        Nhà nước                        22         19        19        19        18

                          Trung ương quản lý            19         16        16        16        15

                          Địa phương quản lý             3         3          3         3         3

                        Ngoài Nhà nước               35.626    35.699    34.320    35.392     35.847
                          Tập thể                       39         36        37        36        30

                          Tư nhân                      841        894      1143       993      1.125

                          Cá thể                     34.746    34.769    33.140    34.363     34.692

                        Khu vực có vốn ĐTNN             24         27        31        47        53


                      Phân theo ngành công nghiệp
                        Khai khoáng                   6.043     5.722     5.334     4.563      3.891

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo   29.534  29.945   28.990    30.751     31.908

                        Sản xuất và phân phối điện, khí
                        đốt, nước nóng, hơi nước và
                        điều hòa không khí              59         37        23        41        34

                        Cung cấp nước; hoạt động
                        quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải                       36         41        23       103        85










                                                           222
   231   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241