Page 274 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 274
Khối lượng hành khách vận chuyển
59
1997 1998 1999 2000 2001
Nghìn người
TỔNG SỐ 3.404 4.197 4.405 4.723 4.980
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 1094 1207 1290 - -
Ngoài nhà nước 2.310 2.990 3.115 4.723 4.980
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 3.404 4.197 4.405 4.723 4.980
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ - 123,3 104,9 107,2 105,4
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - 110,3 106,9 - -
Ngoài nhà nước - 129,4 104,2 151,6 105,4
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ - 123,3 104,9 107,2 105,4
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 32,1 28,8 29,3 - -
Ngoài nhà nước 67,9 71,2 70,7 100,0 100,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
260