Page 292 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 292
(Tiếp theo) Khối lượng hàng hóa luân chuyển
62
2012 2013 2014 2015 2016
Nghìn tấn.km
TỔNG SỐ 3.576.150 4.259.105 4.715.243 5.841.575 6.130.296
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 3.572 6.069 8.792 11.765 6.292
Ngoài nhà nước 3.572.578 4.253.036 4.706.451 5.829.810 6.124.004
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 349.379 390.373 434.199 544.732 598.380
Đường sông 2.224.480 2.748.630 3.019.918 3.023.301 2.851.701
Đường biển 1.002.291 1.120.102 1.261.126 2.273.542 2.680.215
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 102,0 119,1 110,7 123,9 104,9
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - 169,9 144,9 133,8 53,5
Ngoài nhà nước 101,9 119,0 110,7 123,9 105,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 102,4 111,7 111,2 125,5 109,8
Đường sông 101,9 123,6 109,9 100,1 94,3
Đường biển 102,2 111,8 112,6 180,3 117,9
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 0,1 0,1 0,2 0,2 0,1
Ngoài nhà nước 99,9 99,9 99,8 99,8 99,9
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 9,8 9,2 9,2 9,3 9,8
Đường sông 62,2 64,5 64,0 51,8 46,5
Đường biển 28,0 26,3 26,7 38,9 43,7
278