Page 291 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 291
(Tiếp theo) Khối lượng hàng hóa luân chuyển
62
2007 2008 2009 2010 2011
Nghìn tấn.km
TỔNG SỐ 1.465.120 1.926.704 2.357.349 3.397.128 3.504.353
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 1.465.120 1.926.704 2.357.349 3.397.128 3.504.353
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 162.942 180.544 232.267 329.475 341.269
Đường sông 994.434 1.393.036 1.716.230 2.113.884 2.182.219
Đường biển 307.744 353.124 408.852 953.769 980.865
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 110,4 131,5 122,4 144,1 103,2
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 110,4 131,5 122,4 144,1 103,2
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 107,2 110,8 128,6 141,9 103,6
Đường sông 108,8 140,1 123,2 123,2 103,2
Đường biển 118,0 114,7 115,8 233,3 102,8
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 11,1 9,4 9,9 9,7 9,7
Đường sông 67,9 72,3 72,8 62,2 62,3
Đường biển 21,0 18,3 17,3 28,1 28,0
277