Page 288 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 288
(Tiếp theo) Khối lượng hàng hóa vận chuyển
61
2017 2018 2019 2020 2021
Nghìn tấn
TỔNG SỐ 30.080 32.515 36.229 35.446 40.255
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 187 197 208 161 141
Ngoài nhà nước 29.893 32.318 36.021 35.285 40.114
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 11.842 13.268 15.245 13.960 15.790
Đường sông 14.177 15.159 16.512 15.607 17.826
Đường biển 4.061 4.088 4.472 5.879 6.639
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 109,4 108,1 111,4 97,8 113,6
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 104,5 105,3 105,6 77,4 87,6
Ngoài nhà nước 109,4 108,1 111,5 98,0 113,7
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 107,9 112,0 114,9 91,6 113,1
Đường sông 112,5 106,9 108,9 94,5 114,2
Đường biển 103,7 100,7 109,4 131,5 112,9
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 0,6 0,6 0,6 0,5 0,4
Ngoài nhà nước 99,4 99,4 99,4 99,5 99,6
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 39,4 40,8 42,1 39,4 39,2
Đường sông 47,1 46,6 45,6 44,0 44,3
Đường biển 13,5 12,6 12,3 16,6 16,5
274