Page 289 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 289
Khối lượng hàng hóa luân chuyển
62
1997 1998 1999 2000 2001
Nghìn tấn.km
TỔNG SỐ 364.257 470.367 494.724 539.887 580.499
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 29.619 39.272 27.589 28.983 28.721
Ngoài nhà nước 334.638 431.096 467.135 510.904 551.778
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 30.730 63.868 75.227 80.506 85.338
Đường sông 285.348 355.311 367.772 407.020 439.251
Đường biển 48.179 51.188 51.726 52.361 55.910
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ - 129,1 105,2 109,1 107,5
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - 132,6 70,3 105,1 99,1
Ngoài nhà nước - 128,8 108,4 109,4 108,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ - 207,8 117,8 107,0 106,0
Đường sông - 124,5 103,5 110,7 107,9
Đường biển - 106,2 101,1 101,2 106,8
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 8,1 8,3 5,6 5,4 4,9
Ngoài nhà nước 91,9 91,7 94,4 94,6 95,1
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 8,4 13,6 15,2 14,9 14,7
Đường sông 78,3 75,5 74,3 75,4 75,7
Đường biển 13,2 10,9 10,5 9,7 9,6
275