Page 287 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 287
(Tiếp theo) Khối lượng hàng hóa vận chuyển
61
2012 2013 2014 2015 2016
Nghìn tấn
TỔNG SỐ 19.511 21.617 22.759 24.737 27.499
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 21 - 96 204 179
Ngoài nhà nước 19.490 21.617 22.663 24.533 27.320
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 6.644 7.239 7.564 9.703 10.976
Đường sông 11.680 13.027 13.451 11.572 12.606
Đường biển 1.187 1.351 1.744 3.462 3.917
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 117,2 110,8 105,3 108,7 111,2
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - 212,5 87,7
Ngoài nhà nước 117,1 110,9 104,8 108,3 111,4
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 117,5 109,0 104,5 128,3 113,1
Đường sông 116,7 111,5 103,3 86,0 108,9
Đường biển 120,8 113,8 129,1 198,5 113,1
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 0,1 - 0,4 0,8 0,7
Ngoài nhà nước 99,9 100,0 99,6 99,2 99,3
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 34,1 33,5 33,2 39,2 39,9
Đường sông 59,9 60,3 59,1 46,8 45,8
Đường biển 6,1 6,2 7,7 14,0 14,2
273