Page 290 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 290

(Tiếp theo) Khối lượng hàng hóa luân chuyển
                      62


                                                    2002       2003       2004      2005       2006

                                                                   Nghìn tấn.km
                      TỔNG SỐ                     746.524    855.537  1.030.117  1.150.286   1.326.857
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                   23.865     24.462    36.389     52.758         -
                        Ngoài nhà nước            722.659    831.075   993.728   1.097.528   1.326.857
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                   97.507    110.994   117.407    128.736    151.962
                        Đường sông                575.678    665.105   788.547    867.630    914.196
                        Đường biển                 73.339     79.438   124.163    153.920    260.699

                                                         Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                      TỔNG SỐ                       128,6      114,6     120,4      111,7      115,4
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                     83,1      102,5     148,8      145,0         -
                        Ngoài nhà nước              131,0      115,0     119,6      110,4      120,9
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                    114,3      113,8     105,8      109,6      118,0
                        Đường sông                  131,1      115,5     118,6      110,0      105,4
                        Đường biển                  131,2      108,3     156,3      124,0      169,4

                                                                    Cơ cấu (%)
                      TỔNG SỐ                       100,0      100,0     100,0      100,0      100,0
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                      3,2       2,9        3,5        4,6         -
                        Ngoài nhà nước               96,8      97,1       96,5       95,4      100,0
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                     13,1      13,0       11,4       11,2      11,5
                        Đường sông                   77,1      77,7       76,5       75,4      68,9
                        Đường biển                    9,8       9,3       12,1       13,4      19,6



                                                           276
   285   286   287   288   289   290   291   292   293   294   295