Page 405 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 405

(Tiếp theo) DANH MỤC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN CÓ ĐẾN 31/12/2021


                                                                    Dân số trung bình   Mật độ dân số
                                                        Diện tích
                        Mã số   Tên xã, phường, thị trấn               năm 2021        năm 2021
                                                            2
                                                         (Km )                                 2
                                                                        (Người)       (Người/km )

                         358   Huyện Mỹ Lộc               74,49          74.721           1.003
                        13708  Thị trấn Mỹ Lộc             4,72           5.411           1.146
                        13711  Xã Mỹ Hà                    8,17           7.876             964

                        13714  Xã Mỹ Tiến                  5,82           5.370             923
                        13717  Xã Mỹ Thắng                 7,47           8.662           1.160
                        13720  Xã Mỹ Trung                 6,85           5.468             798
                        13723  Xã Mỹ Tân                  10,28          11.472           1.116

                        13726  Xã Mỹ Phúc                  6,18           8.579           1.388
                        13729  Xã Mỹ Hưng                  5,25           6.817           1.299
                        13732  Xã Mỹ Thuận                 8,65           6.467             748
                        13735  Xã Mỹ Thịnh                 5,31           4.241             799
                        13738  Xã Mỹ Thành                 5,79           4.358             753

                         359    Huyện Vụ Bản             152,80         134.796             882
                        13741  Thị trấn Gôi                4,76           7.761           1.630
                        13744  Xã Minh Thuận               9,34           7.282             780
                        13747  Xã Hiển Khánh              12,06           7.454             618

                        13750  Xã Tân Khánh                9,55           5.208             545
                        13753  Xã Hợp Hưng                 8,59           6.429             748
                        13756  Xã Đại An                   9,81           7.628             778
                        13759  Xã Tân Thành                4,27           5.545           1.299
                        13762  Xã Cộng Hòa                 7,25           5.187             715
                        13765  Xã Trung Thành              4,74           5.910           1.247

                        13768  Xã Quang Trung              4,84           5.991           1.238
                        13771  Xã Minh Tân                 6,95           4.807             692
                        13774  Xã Liên Bảo                10,39           9.185             884
                        13777  Xã Thành Lợi               12,40          14.716           1.187




                                                           360
   400   401   402   403   404   405   406   407   408   409   410