Page 57 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 57

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)  -  -  -  -  -  -      -      -
                 Tăng, giảm  Số lượng   năm 2020   so với    năm 2011  -  -  -  -  -  -  -  -









                       2020             137,30  176,79  176,79  -   119,31  138,24  102,55  77,85




                       2019             102,64  112,35  112,35  -   98,75  95,23  84,35  126,98
           8. (Tiếp theo) NGUỒN VỐN CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ


                       2018             124,93  128,71  128,71  -   123,48  129,48  121,47  106,81




                       2017       Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %  106,68  104,42  104,42  -  107,57  101,24  120,65  118,67




                       2016             102,92  105,86  105,86  -   101,80  104,26  100,41  94,92




                       2015             107,76  113,02  113,02  -   105,88  100,79  160,75  94,10




                       2014             113,10  100,23  100,23  -   118,52  129,51  137,81  89,04




                       2013             94,22  133,32  133,32  -    83,86  92,28  83,58  70,36



                       2012             134,01  93,28  93,28  -     151,56  137,33  66,84  310,61




                       2011             124,53  123,20  123,20  -   125,11  134,48  105,42  122,91


                                              1. Công nghiệp và   Xây dựng

                                        TỔNG SỐ                                   Vận tải, kho bãi

                                                xây dựng  Công nghiệp  2. Dịch vụ  Thương mại  Dịch vụ khác





                                                      57
   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62