Page 56 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 56

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)  13,99  17,24  17,24  -  12,26  14,88  5,20  10,35
                 Tăng, giảm  Số lượng   năm 2020   so với    năm 2011  20507048  9322210  9322210  -  11184838  8845386  893377  1446074









                       2020               30890826  12448968  12448968  -  18441858  13321464  2446423  2673971




                       2019               22498590  7041660  7041660  -  15456930  9636740  2385590  3434600



                       2018               21919695  6267511  6267511  -  15652184  10119316  2828131  2704737
           8. NGUỒN VỐN CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ



                       2017               17545571  4869380  4869380  -  12676191  7815523  2328317  2532351




                                   Triệu đồng
                       2016               16446807  4663122  4663122  -  11783685  7719925  1929789  2133972



                       2015               15979685  4404894  4404894  -  11574791  7404570  1921934  2248288




                       2014               14829086  3897474  3897474  -  10931612  7346663  1195612  2389337




                       2013               13112048  3888528  3888528  -  9223520  5672596  867585  2683339



                       2012               13915799  2916696  2916696  -  10999103  6147140  1037988  3813975




                       2011               10383778  3126758  3126758  -  7257020  4476078  1553046  1227896


                                                1. Công nghiệp và   Xây dựng

                                          TỔNG SỐ                                   Vận tải, kho bãi

                                                  xây dựng  Công nghiệp  2. Dịch vụ  Thương mại  Dịch vụ khác





                                                      56
   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61