Page 101 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 101

8
                                Số lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 bình
                                quân trên 1000 dân theo huyện, thành phố

                                                                                                                               Đơn vị tính: Người; %
                                                                                                                                Chỉ số phát triển
                                                                                                                       BQ             BQ 5 năm
                                                                                                                     mười năm   BQ
                                               2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019    2020                   (2016-2020)
                                                                                                                      (2011-  mười năm   so với
                                                                                                                      2020)    (2011-  BQ 5 năm
                                                                                                                               2020)
                                                                                                                                      (2011-2015)

                             TỔNG SỐ            62     64     66     70     77      87     96    104    108    105      84     106,03   147,49

                             Thành phố Nam Định   267   288   289    288    306    325    355    337    345    329     313     102,35   117,59
                             Huyện Mỹ Lộc       51     44     63     77     70      71     75     75     70     61      66     102,01   115,41
                        88
                             Huyện Vụ Bản       20     21     26     43     66      86    100    115    116    115      71     121,45   302,27
                             Huyện Ý Yên        35     39     38     42     45      50     55     63     60     52      48     104,50   140,70

                             Huyện Nghĩa Hưng   23     26     26     30     32      33     41     64     78     77      43     114,37   213,87
                             Huyện Nam Trực     19     23     38     44     48      55     64     66     61     56      47     112,76   175,58

                             Huyện Trực Ninh    32     36     34     42     56      78     84    118    126    129      74     116,75   267,50
                             Huyện Xuân Trường   42    34     30     32     40      54     49     49     50     55      44     103,04   144,38

                             Huyện Giao Thủy    40     27     33     32     31      30     32     39     44     52      36     102,96   120,86
                             Huyện Hải Hậu      27     26     22     21     22      32     40     48     56     52      35     107,55   193,22
   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106