Page 103 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 103

9
                                Số lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 bình
                                quân trên 1000 dân trong độ tuổi lao động theo huyện, thành phố

                                                                                                                               Đơn vị tính: Người; %
                                                                                                                                Chỉ số phát triển
                                                                                                                       BQ             BQ 5 năm
                                                                                                                     mười năm   BQ
                                               2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019    2020                   (2016-2020)
                                                                                                                      (2011-  mười năm   so với
                                                                                                                      2020)    (2011-  BQ 5 năm
                                                                                                                               2020)
                                                                                                                                      (2011-2015)

                             TỔNG SỐ           106    110    113     119    130    147    162    175    182    182     143     106,19   146,71

                             Thành phố Nam Định   578   616   607    594    621    652    704    662    669    637     634     101,09   110,21
                             Huyện Mỹ Lộc       84     72    104     125    114    117    123    124    115    104     108     102,40   116,83
                        89
                             Huyện Vụ Bản       33     35     43     71     109    142    166    192    194    198     118     122,03   306,53
                             Huyện Ý Yên        59     64     63     70     74      83     92    106    101     92      80     105,06   143,64

                             Huyện Nghĩa Hưng   37     41     41     47     51      51     64     99    121    123      68     114,28   211,06
                             Huyện Nam Trực     32     39     63     72     79      90    104    107     99     94      78     112,72   173,33

                             Huyện Trực Ninh    54     60     56     70     92     128    138    195    208    220     122     116,89   267,77
                             Huyện Xuân Trường   72    58     52     54     69      94     86     87     89    102      76     103,95   150,16

                             Huyện Giao Thủy    66     45     55     53     51      50     53     66     74     92      61     103,76   124,07
                             Huyện Hải Hậu      44     41     36     33     35      52     65     79     92     89      57     108,14   199,47
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108