Page 99 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 99

7
                                Số lao động bình quân một doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
                                thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố

                                                                                                                               Đơn vị tính: Người; %
                                                                                                                                Chỉ số phát triển
                                                                                                                       BQ             BQ 5 năm
                                                                                                                     mười năm   BQ
                                               2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019    2020                   (2016-2020)
                                                                                                                      (2011-  mười năm   so với
                                                                                                                      2020)    (2011-  BQ 5 năm
                                                                                                                               2020)
                                                                                                                                      (2011-2015)

                             TỔNG SỐ            42     41     40     41     42     38     35     35     33     32      38      97,02    83,98

                             Thành phố Nam Định   50   53     53     53     52     43     40     36     33     32      45      95,16    70,50
                             Huyện Mỹ Lộc       89     63     85     92     74     58     46     46     38     29      62      88,29    53,85
                        87
                             Huyện Vụ Bản       27     25     28     46     63     76     66     73     69     67      54     110,63   185,71
                             Huyện Ý Yên        26     28     22     23     24     22     21     23     20     18      23      96,00    84,55

                             Huyện Nghĩa Hưng   30     31     27     27     28     26     31     46     48     44      34     104,35   136,36
                             Huyện Nam Trực     24     27     41     46     46     40     38     35     29     26      35     100,89    91,30

                             Huyện Trực Ninh    30     33     30     33     38     47     45     54     59     64      43     108,78   164,02
                             Huyện Xuân Trường   36    29     25     25     29     24     17     15     14     16      23      91,38    59,72

                             Huyện Giao Thủy    72     48     49     44     42     34     29     33     32     40      42      93,68    65,88
                             Huyện Hải Hậu      31     28     23     21     20     26     24     28     29     29      26      99,26   110,57
   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104