Page 105 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 105

10    Thu nhập bình quân của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                       Đơn vị tính: Nghìn đồng/tháng; %
                                                                       2011     2012      2013     2014     2015     2016      2017     2018


                             TỔNG SỐ                                   2.869    3.107    3.349     3.745    4.488    4.859    5.457     5.719
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp



                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước            3.671    3.967    4.376     4.456    5.579    5.783    5.474     5.896





                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước   4.102    5.646    5.548     5.393    5.993    5.099    5.757     5.657
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước      2.813    2.951    3.239     3.663    4.299    4.405    5.308     5.402
                              Khu vực doanh nghiệp FDI                 2.520    2.561    3.300     3.758    4.728    5.694    5.808     6.286
                        90
                             Phân theo ngành kinh tế

                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản       3.115    3.385    3.999     4.229    4.379    4.687    4.873     4.928






                             Công nghiệp và xây dựng                   2.900    3.149    3.389     3.784    4.568    4.834    5.545     5.825
                             Công nghiệp                               2.740    2.936    3.307     3.707    4.621    4.772    5.575     5.869
                              Khai khoáng                              1.500    1.620    1.000                                          3.724
                              Công nghiệp chế biến, chế tạo            2.655    2.899    3.281     3.6  62   4.5  82   4.7  39   5.557     5.851
                              Sản xuất và phân phối điện               7.151    9.540    6.056              5.583    3.028      729     4.605
                              Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   4.167   5.498   6.788     6.7  37   7.233   7.104    6.959     7.444
                             Xây dựng                                  3.422    3.403    3.673     4.105    4.319    5.132    5.393     5.584
   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110