Page 98 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 98
6
Lao động của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12
theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: Người; %
Chỉ số phát triển
BQ
mười BQ BQ 5 năm
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 năm mười (2016-2020)
(2011- năm so với
2020) (2011- BQ 5 năm
2020) (2011-2015)
TỔNG SỐ 113.125 116.341 120.101 126.540 138.588 156.330 172.039 184.945 191.464 186.275 150.575 105,70 144,96
Thành phố Nam Định 64.349 69.390 69.393 68.889 72.965 77.328 84.219 79.785 81.467 77.784 74.557 102,13 116,12
Huyện Mỹ Lộc 3.552 3.078 4.441 5.418 4.956 5.093 5.387 5.437 5.069 4.459 4.689 102,56 118,65
86
Huyện Vụ Bản 2.605 2.736 3.386 5.591 8.624 11.177 13.021 15.035 15.148 15.110 9.243 121,57 302,90
Huyện Ý Yên 8.059 8.847 8.657 9.687 10.224 11.355 12.480 14.397 13.707 11.980 10.939 104,50 140,56
Huyện Nghĩa Hưng 4.092 4.535 4.588 5.244 5.732 5.761 7.258 11.185 13.702 13.494 7.559 114,18 212,48
Huyện Nam Trực 3.671 4.440 7.235 8.271 9.026 10.240 11.854 12.127 11.228 10.336 8.843 112,19 170,89
Huyện Trực Ninh 5.705 6.333 5.935 7.400 9.728 13.554 14.531 20.373 21.759 22.336 12.765 116,38 263,68
Huyện Xuân Trường 6.848 5.435 4.772 4.952 6.224 8.278 7.492 7.396 7.404 8.307 6.711 102,17 137,71
Huyện Giao Thủy 7.282 4.938 5.924 5.710 5.394 5.176 5.435 6.602 7.324 8.716 6.250 102,02 113,69
Huyện Hải Hậu 6.962 6.609 5.770 5.378 5.715 8.368 10.362 12.608 14.656 13.753 9.018 107,86 196,32