Page 108 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 108

10  (Tiếp theo) Thu nhập bình quân của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                   Đơn vị tính: Nghìn đồng/tháng; %
    2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018

 Dịch vụ   2.711   2.795   3.112   3.524   4.137   4.726   5.090   5.235
 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
 và xe có động cơ khác   2.534   2.900   3.068   3.361   3.774   4.556   5.008   4.910
 Vận tải, kho bãi   2.424   2.821   3.084   4.029   4.638   5.108   5.127   4.868
 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   2.354   2.217   2.271   2.435   2.888   3.394   3.680   4.193
 Thông tin và truyền thông   4.163   4.191   3.669   6.305   6.796   5.894   5.668   3.560
 Hoạt động tài chính, ngân hàng
 và bảo hiểm   4.902   7.242   3.936   4.097   4.095   3.271   6.353   5.587
 91
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   7.508   4.537   4.833   4.802   7.331   8.988   9.446   14.258
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   4.128   1.623   3.737   3.545   4.368   4.446   5.644   7.681
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   3.255   2.568   3.111   2.472   4.390   3.759   4.125   4.378

 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-
 xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
 đảm bảo xã hội bắt buộc   5.218
 Giáo dục và đào tạo   1.385   2.2  35   2.2  89   2.1  17   5.3  57   4.5  28   4.5  34   4.804
 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   2.949   2.555   3.522   4.460   4.731   5.181   5.376   6.459
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   5.561   3.937   3.696   3.997   5.093   5.506   4.632   4.848
 Hoạt động dịch vụ khác   2.399   2.201   1.794   1.664   2.662   6.055   5.662   5.627
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113