Page 107 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 107
10 (Tiếp theo) Thu nhập bình quân của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Nghìn đồng/tháng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
Dịch vụ 2.711 2.795 3.112 3.524 4.137 4.726 5.090 5.235
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác 2.534 2.900 3.068 3.361 3.774 4.556 5.008 4.910
Vận tải, kho bãi 2.424 2.821 3.084 4.029 4.638 5.108 5.127 4.868
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 2.354 2.217 2.271 2.435 2.888 3.394 3.680 4.193
Thông tin và truyền thông 4.163 4.191 3.669 6.305 6.796 5.894 5.668 3.560
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm 4.902 7.242 3.936 4.097 4.095 3.271 6.353 5.587
91
Hoạt động kinh doanh bất động sản 7.508 4.537 4.833 4.802 7.331 8.988 9.446 14.258
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 4.128 1.623 3.737 3.545 4.368 4.446 5.644 7.681
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 3.255 2.568 3.111 2.472 4.390 3.759 4.125 4.378
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-
xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
đảm bảo xã hội bắt buộc 5.218
Giáo dục và đào tạo 1.385 2.2 35 2.2 89 2.1 17 5.3 57 4.5 28 4.5 34 4.804
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 2.949 2.555 3.522 4.460 4.731 5.181 5.376 6.459
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 5.561 3.937 3.696 3.997 5.093 5.506 4.632 4.848
Hoạt động dịch vụ khác 2.399 2.201 1.794 1.664 2.662 6.055 5.662 5.627