Page 109 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 109

10    (Tiếp theo) Thu nhập bình quân của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                       Đơn vị tính: Nghìn đồng/tháng; %
                                                                                                    BQ                 Chỉ số phát triển
                                                                            2019        2020     mười năm   BQ mười năm    BQ 5 năm (2016-2020)
                                                                                                 (2011-2020)   (2011-2020)   so với BQ 5 năm (2011-2015)


                             TỔNG SỐ                                        5.921      6.354       4.587       109,24           161,24
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước                 5.9  32    7.2  22     5.2  36     107,81           137,45
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước        5.503      7.225       5.592       106,49           109,59
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước           5.361      6.039       4.348       108,86           156,29
                        92
                              Khu vực doanh nghiệp FDI                      6.775      6.690       4.812       111,46           185,29
                             Phân theo ngành kinh tế
                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản            4.8  50    5.4  61     4.3  91     106,44           129,79
                             Công nghiệp và xây dựng                        6.068      6.509       4.657       109,40           161,78
                             Công nghiệp                                    6.267      6.679       4.647       110,41           168,46

                              Khai khoáng                                   5.675      3.958       2.913       111,38           324,20
                              Công nghiệp chế biến, chế tạo                 6.284      6.662       4.617       110,76           170,34
                              Sản xuất và phân phối điện                    3.744                  5.055         0,00            42,73
                              Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải      4.609      8.4  37     6.498       108,15           113,58
                             Xây dựng                                       4.582      4.850       4.446       103,95           134,98
   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114