Page 132 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 132

16  Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12

 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %

    2011   2012   2013     2014        2015        2016


 TỔNG SỐ   61.330.528   63.307.123   65.521.844   71.737.770   83.011.034   95.940.859
 Phân theo loại hình doanh nghiệp
 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   9.703.345     10.574.331     9.537.979     9.477.300     8.773.322     9.283.071
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước   5.639.144   4.706.885   4.684.895   4.976.256   5.281.985   5.082.735

 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   48.885.719   48.632.171   50.275.919   54.608.255   63.097.863   71.423.608
 Khu vực doanh nghiệp FDI   2.741.464   4.100.621   5.707.946   7.652.215   11.139.849   15.234.180
 103
 Phân theo ngành kinh tế
 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   2.747.507     3.023.055     3.277.318     3.636.533     4.015.988     4.569.935
 Công nghiệp và xây dựng   30.519.087   33.383.624   34.358.361   36.637.186   44.386.474   54.437.589
 Công nghiệp   23.220.062   25.427.410   26.892.518   29.386.167   36.738.968   43.819.188
 Khai khoáng   4.696   24.978   14.792

 Công nghiệp chế biến, chế tạo   21.256.358   22.810.947   25.860.400   28.321.241     35.478.510     42.547.840
 Sản xuất và phân phối điện   1.280.388   1.875.794   1.435   2.222   1.049
 Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   678.620   715.691   1.015.891   1.064.926     1.258.236   1.270.299

 Xây dựng   7.299.025   7.956.214   7.465.843   7.251.019   7.647.506   10.618.401
   127   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137