Page 130 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 130

15  Tỷ lệ lao động nữ trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh



 thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố
                                                Đơn vị tính: %
                                     BQ     BQ       BQ
                                    5 năm   5 năm  mười năm
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020
                                    (2011-  (2016-  (2011-
                                    2015)   2020)   2020)

 TỔNG SỐ   50,31   51,69   52,70   53,83   55,05   55,83   57,79   59,04   61,65   62,93   52,72   59,45   56,08

 Thành phố Nam Định   55,33   54,36   54,86   54,02   54,65   55,08   55,08   55,28   56,67   59,40   54,64   56,30   55,47

 Huyện Mỹ Lộc   73,90   79,86   71,34   74,12   73,51   71,24   69,15   63,84   63,21   65,95   74,55   66,68   70,61

 Huyện Vụ Bản   49,94   46,49   50,32   66,91   65,71   67,82   68,58   63,85   66,76   57,46   55,87   64,89   60,38
 102
 Huyện Ý Yên   42,23   41,10   37,95   40,17   38,57   52,62   53,73   52,40   56,26   56,52   40,00   54,31   47,16

 Huyện Nghĩa Hưng   56,01   56,67   65,30   62,03   56,32   60,13   68,12   70,16   77,73   73,04   59,27   69,84   64,55

 Huyện Nam Trực   51,27   49,91   66,03   72,76   65,87   70,12   71,19   69,99   69,18   71,33   61,17   70,36   65,77

 Huyện Trực Ninh   27,52   33,11   39,02   38,43   61,35   60,05   61,92   70,46   74,30   74,51   39,89   68,25   54,07
 Huyện Xuân Trường   36,80   37,17   36,99   36,47   36,47   30,22   33,01   31,37   37,33   45,78   36,78   35,54   36,16

 Huyện Giao Thủy   43,45   55,00   49,93   61,40   61,92   57,32   60,26   58,89   53,99   66,23   54,34   59,34   56,84

 Huyện Hải Hậu   35,10   34,32   39,17   34,12   42,20   38,97   53,50   59,99   65,10   66,71   36,98   56,85   46,92
   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134   135