Page 133 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 133

16    (Tiếp theo) Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh

                                   thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %

                                                                             2011       2012        2013        2014       2015        2016


                             Dịch vụ                                      28.063.934   26.900.444   27.886.165   31.464.051   34.608.572   36.933.335
                              Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                              và xe có động cơ khác                        7.962.491   8.997.819   10.170.520   12.232.653   15.760.029   19.460.975

                              Vận tải, kho bãi                             4.637.912   5.817.835   5.302.072   6.183.484   5.827.370   6.196.007
                              Dịch vụ lưu trú và ăn uống                    267.777     431.263     459.786    578.981     519.678     685.360
                              Thông tin và truyền thông                      78.849     110.569     116.344     78.857      86.030      89.205
                              Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm      5.605       3.110      3.031      10.214       4.810      11.481
                        104
                              Hoạt động kinh doanh bất động sản           14.279.475   10.765.062   10.846.665   11.480.759   11.242.185   8.422.399
                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   397.104     400.575     521.496    491.342     561.202   1.278.945
                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ        147.182      72.724     118.196    121.193     157.382     260.723

                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
                              quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc   18.389
                              Giáo dục và đào tạo                            42.546      96.601      52.964     54.007     160.043     128.591
                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội             137.800     123.859     111.695    130.143     163.006     152.300

                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí               71.383      41.475     164.218     78.197      66.387     146.594
                              Hoạt động dịch vụ khác                         15.521      37.674      19.178     24.221      60.450     100.755
   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138