Page 134 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 134
16 (Tiếp theo) Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016
Dịch vụ 28.063.934 26.900.444 27.886.165 31.464.051 34.608.572 36.933.335
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác 7.962.491 8.997.819 10.170.520 12.232.653 15.760.029 19.460.975
Vận tải, kho bãi 4.637.912 5.817.835 5.302.072 6.183.484 5.827.370 6.196.007
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 267.777 431.263 459.786 578.981 519.678 685.360
Thông tin và truyền thông 78.849 110.569 116.344 78.857 86.030 89.205
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 5.605 3.110 3.031 10.214 4.810 11.481
104
Hoạt động kinh doanh bất động sản 14.279.475 10.765.062 10.846.665 11.480.759 11.242.185 8.422.399
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 397.104 400.575 521.496 491.342 561.202 1.278.945
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 147.182 72.724 118.196 121.193 157.382 260.723
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc 18.389
Giáo dục và đào tạo 42.546 96.601 52.964 54.007 160.043 128.591
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 137.800 123.859 111.695 130.143 163.006 152.300
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 71.383 41.475 164.218 78.197 66.387 146.594
Hoạt động dịch vụ khác 15.521 37.674 19.178 24.221 60.450 100.755