Page 135 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 135

16    (Tiếp theo) Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh

                                   thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                                                                                                              Chỉ số phát triển

                                                                                                                  BQ                 BQ 5 năm
                                                                   2017        2018       2019        2020      mười năm     BQ     (2016-2020)
                                                                                                               (2011-2020)   mười năm   so với
                                                                                                                          (2011-2020)   BQ 5 năm
                                                                                                                                    (2011-2015)


                             TỔNG SỐ                             119.636.138   139.013.000   158.737.735   166.098.385   102.433.442   111,71   196,99
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước       8.827.778     9.147.792     9.055.142     9.151.998     9.353.206     99,35     94,59
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước   5.144.767   5.343.065   5.471.410   5.686.174   5.201.732   100,09   105,69
                        105
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   92.490.957   106.075.756   120.394.521   126.451.615   78.233.638   111,14   194,67
                              Khu vực doanh nghiệp FDI            18.317.403   23.789.452   29.288.072   30.494.772   14.846.597   130,69   373,70
                             Phân theo ngành kinh tế
                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   4.838.535     5.527.895     5.967.054     4.523.175     4.212.700     105,70     152,25
                             Công nghiệp và xây dựng              67.893.200   81.331.949   95.581.471   95.332.015   57.386.096   113,49   220,08
                             Công nghiệp                          52.425.558   61.220.100   74.685.552   74.140.041   44.795.556   113,77   216,21
                              Khai khoáng                                        6.192      7.889       6.704       6.525   104,03     46,74
                              Công nghiệp chế biến, chế tạo       50.772.800     59.487.075   72.786.970   72.291.282   43.161.342   114,57   222,76
                              Sản xuất và phân phối điện             1.053       4.617      5.259       4.007     317.582   52,69       0,40
                              Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   1.651.705   1.722.216   1.885.434   1.838.048   1.310.107   111,71   176,78
                             Xây dựng                             15.467.642   20.111.849   20.895.919   21.191.974   12.590.539   112,57   234,68
   130   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140