Page 140 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 140
17 Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12
theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ 61.330.528 63.307.123 65.521.844 71.737.770 83.011.034 95.940.859 119.636.138
Thành phố Nam Định 40.782.869 37.723.531 37.699.884 39.963.353 44.247.415 48.491.164 58.771.751
Huyện Mỹ Lộc 525.253 845.574 1.063.958 1.315.450 1.622.385 1.920.906 2.227.679
Huyện Vụ Bản 1.016.518 1.598.920 2.463.350 4.025.840 6.374.330 8.245.707 9.579.459
Huyện Ý Yên 2.902.150 3.840.129 4.731.461 5.564.884 7.064.940 9.697.781 11.866.425
107
Huyện Nghĩa Hưng 1.460.502 2.183.833 2.099.002 2.512.970 2.778.394 2.750.996 4.567.791
Huyện Nam Trực 1.547.873 2.530.498 3.165.647 3.675.941 3.865.030 5.716.318 7.189.708
Huyện Trực Ninh 4.341.756 4.742.969 4.432.339 4.231.390 4.875.910 5.213.449 5.806.978
Huyện Xuân Trường 3.240.005 3.708.848 3.437.575 3.865.792 3.975.932 6.174.137 10.137.220
Huyện Giao Thủy 1.309.801 1.662.604 2.112.719 2.255.171 3.611.415 2.760.300 3.586.221
Huyện Hải Hậu 4.203.801 4.470.217 4.315.909 4.326.979 4.595.283 4.970.101 5.902.906