Page 139 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 139

17    Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12
                                   theo huyện, thành phố

                                                                                                                            Đơn vị tính: Triệu đồng; %

                                                             2011         2012        2013        2014        2015        2016         2017


                             TỔNG SỐ                       61.330.528   63.307.123   65.521.844   71.737.770   83.011.034   95.940.859   119.636.138


                             Thành phố Nam Định            40.782.869   37.723.531   37.699.884   39.963.353   44.247.415   48.491.164   58.771.751
                             Huyện Mỹ Lộc                    525.253     845.574    1.063.958   1.315.450    1.622.385   1.920.906   2.227.679


                             Huyện Vụ Bản                   1.016.518   1.598.920   2.463.350   4.025.840    6.374.330   8.245.707   9.579.459
                             Huyện Ý Yên                    2.902.150   3.840.129   4.731.461   5.564.884    7.064.940   9.697.781   11.866.425
                        107

                             Huyện Nghĩa Hưng               1.460.502   2.183.833   2.099.002   2.512.970    2.778.394   2.750.996   4.567.791
                             Huyện Nam Trực                 1.547.873   2.530.498   3.165.647   3.675.941    3.865.030   5.716.318   7.189.708


                             Huyện Trực Ninh                4.341.756   4.742.969   4.432.339   4.231.390    4.875.910   5.213.449   5.806.978
                             Huyện Xuân Trường              3.240.005   3.708.848   3.437.575   3.865.792    3.975.932   6.174.137   10.137.220

                             Huyện Giao Thủy                1.309.801   1.662.604   2.112.719   2.255.171    3.611.415   2.760.300   3.586.221

                             Huyện Hải Hậu                  4.203.801   4.470.217   4.315.909   4.326.979    4.595.283   4.970.101   5.902.906
   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144