Page 137 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 137
16 (Tiếp theo) Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
Chỉ số phát triển
BQ BQ 5 năm
2017 2018 2019 2020 mười năm BQ (2016-2020)
(2011-2020) mười năm so với
(2011-2020) BQ 5 năm
(2011-2015)
Dịch vụ 46.904.403 52.153.156 57.189.210 66.243.195 40.834.647 110,01 174,20
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác 25.961.240 30.725.584 31.652.547 36.655.068 19.957.893 118,49 262,06
Vận tải, kho bãi 6.732.653 6.588.784 7.913.169 9.458.230 6.465.752 108,24 132,84
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 1.050.466 1.229.839 1.307.362 1.681.101 821.161 122,64 263,75
106
Thông tin và truyền thông 90.953 142.826 244.561 120.320 115.851 104,81 146,15
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 13.917 245.194 70.496 75.767 44.363 133,55 1.557,17
Hoạt động kinh doanh bất động sản 10.765.841 10.176.036 11.387.243 13.369.782 11.273.545 99,27 92,33
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 1.222.038 1.694.151 1.647.739 2.020.642 1.023.523 119,81 331,55
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 486.143 550.692 563.322 724.399 320.196 119,37 419,23
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
Giáo dục và đào tạo 63.531 211.086 328.908 318.751 145.703 125,08 258,73
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 234.159 319.188 593.510 683.057 264.872 119,47 297,41
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 171.266 164.526 1.293.227 1.044.265 324.154 134,73 668,76
Hoạt động dịch vụ khác 112.196 105.250 187.126 91.813 75.418 121,84 380,24