Page 138 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 138

16  (Tiếp theo) Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
 thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                          Chỉ số phát triển

                              BQ                 BQ 5 năm
 2017   2018   2019   2020   mười năm    BQ     (2016-2020)
                           (2011-2020)   mười năm   so với
                                     (2011-2020)   BQ 5 năm
                                                (2011-2015)

 Dịch vụ   46.904.403   52.153.156   57.189.210   66.243.195   40.834.647   110,01   174,20
 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
 xe máy và xe có động cơ khác   25.961.240   30.725.584   31.652.547   36.655.068   19.957.893   118,49   262,06
 Vận tải, kho bãi   6.732.653   6.588.784   7.913.169   9.458.230   6.465.752   108,24   132,84
 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   1.050.466   1.229.839   1.307.362   1.681.101   821.161   122,64   263,75
 106
 Thông tin và truyền thông   90.953   142.826   244.561   120.320   115.851   104,81   146,15
 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   13.917   245.194   70.496   75.767   44.363   133,55   1.557,17
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   10.765.841   10.176.036   11.387.243   13.369.782   11.273.545   99,27   92,33
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   1.222.038   1.694.151   1.647.739   2.020.642   1.023.523   119,81   331,55
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   486.143   550.692   563.322   724.399   320.196   119,37   419,23
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
 chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh
 quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
 Giáo dục và đào tạo   63.531     211.086     328.908     318.751     145.703     125,08     258,73
 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   234.159   319.188   593.510   683.057   264.872   119,47   297,41
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   171.266   164.526   1.293.227   1.044.265   324.154   134,73   668,76
 Hoạt động dịch vụ khác   112.196   105.250   187.126   91.813   75.418   121,84   380,24
   133   134   135   136   137   138   139   140   141   142   143