Page 136 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 136

16  (Tiếp theo) Nguồn vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh

 thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
                                        Đơn vị tính: Triệu đồng; %
                                          Chỉ số phát triển

                              BQ                 BQ 5 năm
 2017   2018   2019   2020   mười năm    BQ     (2016-2020)
                           (2011-2020)   mười năm   so với
                                     (2011-2020)   BQ 5 năm
                                                (2011-2015)


 TỔNG SỐ   119.636.138   139.013.000   158.737.735   166.098.385   102.433.442   111,71   196,99
 Phân theo loại hình doanh nghiệp
 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   8.827.778     9.147.792     9.055.142     9.151.998     9.353.206     99,35     94,59
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước   5.144.767   5.343.065   5.471.410   5.686.174   5.201.732   100,09   105,69
 105
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   92.490.957   106.075.756   120.394.521   126.451.615   78.233.638   111,14   194,67
 Khu vực doanh nghiệp FDI   18.317.403   23.789.452   29.288.072   30.494.772   14.846.597   130,69   373,70
 Phân theo ngành kinh tế
 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   4.838.535     5.527.895     5.967.054     4.523.175     4.212.700     105,70     152,25
 Công nghiệp và xây dựng   67.893.200   81.331.949   95.581.471   95.332.015   57.386.096   113,49   220,08
 Công nghiệp   52.425.558   61.220.100   74.685.552   74.140.041   44.795.556   113,77   216,21
 Khai khoáng   6.192   7.889   6.704   6.525   104,03   46,74
 Công nghiệp chế biến, chế tạo   50.772.800     59.487.075   72.786.970   72.291.282   43.161.342   114,57   222,76
 Sản xuất và phân phối điện   1.053   4.617   5.259   4.007   317.582   52,69   0,40
 Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   1.651.705   1.722.216   1.885.434   1.838.048   1.310.107   111,71   176,78
 Xây dựng   15.467.642   20.111.849   20.895.919   21.191.974   12.590.539   112,57   234,68
   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141