Page 177 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 177
26 Tài sản cố định và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Triệu đồng; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016
TỔNG SỐ 21.974.555 25.579.230 25.378.606 27.070.245 33.741.793 36.016.974
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 7.296.185 6.953.463 6.441.599 6.622.766 6.612.271 7.050.771
Trong đó: Khu vực DN 100% vốn nhà nước 4.491.406 5.102.100 3.257.825 4.232.556 4.257.953 4.596.920
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 13.147.915 16.101.970 15.354.200 15.854.442 20.321.752 20.035.504
Khu vực doanh nghiệp FDI 1.530.455 2.523.797 3.582.807 4.593.037 6.807.770 8.930.699
126
Phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 2.493.223 2.631.621 2.963.244 3.256.669 3.653.125 4.184.679
Công nghiệp và xây dựng 12.341.698 13.873.911 13.371.689 13.998.561 17.835.981 21.311.764
Công nghiệp 10.715.046 11.869.239 12.008.633 12.781.901 16.497.056 19.858.539
Khai khoáng 2.023 13.544 11.428
Công nghiệp chế biến, chế tạo 9.255.115 9.927.753 11.119.956 11.860.527 15.442.890 18.812.590
Sản xuất và phân phối điện 906.629 1.387.583 215 747 782
Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải 551.279 540.359 877.034 921.374 1.053.419 1.045.167
Xây dựng 1.626.652 2.004.672 1.363.056 1.216.660 1.338.925 1.453.225